STT |
|
Tên dịch vụ |
Mã TT13 |
Mã TT37 |
Giá BH |
Giá VP |
I. Phẫu thuật |
1 |
|
Nội soi màng phổi sinh thiết |
01.0101.0125 |
37.8B00.0125 |
5.788.000 |
5.760.000 |
I. Chụp CT Scanner |
1 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
1.802.190.041 |
37.2A04.0041 |
632.000 |
628.000 |
2 |
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0191.0040 |
37.2A04.0040 |
522.000 |
519.000 |
3 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
18.0219.0040 |
37.2A04.0040 |
522.000 |
519.000 |
4 |
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0149.0040 |
37.2A04.0040 |
522.000 |
519.000 |
5 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0255.0040 |
37.2A04.0040 |
522.000 |
519.000 |
6 |
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0155.0040 |
37.2A04.0040 |
522.000 |
519.000 |
7 |
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
18.0158.0040 |
37.2A04.0040 |
522.000 |
519.000 |
8 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0259.0040 |
37.2A04.0040 |
522.000 |
519.000 |
9 |
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0261.0040 |
37.2A04.0040 |
522.000 |
519.000 |
10 |
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0150.0041 |
37.2A04.0041 |
632.000 |
628.000 |
11 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0256.0041 |
37.2A04.0041 |
632.000 |
628.000 |
12 |
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0156.0041 |
37.2A04.0041 |
632.000 |
628.000 |
13 |
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
18.0159.0041 |
37.2A04.0041 |
632.000 |
628.000 |
14 |
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0260.0041 |
37.2A04.0041 |
632.000 |
628.000 |
15 |
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1.801.920.041 |
37.2A04.0041 |
632.000 |
628.000 |
16 |
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
18.0223.0041 |
37.2A04.0041 |
632.000 |
628.000 |
III. Xét Nghiệm Sinh Hóa |
1 |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
37.1E03.1506 |
26.900 |
26.500 |
2 |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
37.1E03.1493 |
21.500 |
21.200 |
3 |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
4 |
|
Định lượng Globulin (thuỷ dịch) |
23.0212.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
5 |
|
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
6 |
|
Định lượng Phospho (máu) |
23.0128.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
7 |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
8 |
|
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
9 |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
10 |
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.0010.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
11 |
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
23.0009.1493 |
37.1E03.1493 |
21.500 |
21.200 |
12 |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
37.1E03.1493 |
21.500 |
21.200 |
13 |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
37.1E03.1493 |
21.500 |
21.200 |
14 |
|
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
23.0217.1605 |
37.1E03.1605 |
12.900 |
12.700 |
15 |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
37.1E03.1493 |
21.500 |
21.200 |
16 |
|
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
17 |
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
37.1E03.1506 |
26.900 |
26.500 |
18 |
|
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
2.302.191.494 |
37.1E03.1494 |
21.500 |
21.200 |
IV. Xét Nghiệm Huyết Học |
1 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0280.1269 |
37.1E01.1269 |
39.100 |
38.000 |
2 |
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
22.0123.1297 |
37.1E01.1297 |
65.800 |
63.800 |
3 |
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 |
37.1E01.1304 |
23.100 |
22.400 |
4 |
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0268.1330 |
37.1E01.1330 |
28.800 |
28.000 |
5 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0019.1348 |
37.1E01.1348 |
12.600 |
12.300 |
6 |
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01.0285.1349 |
37.1E01.1349 |
12.600 |
12.300 |
7 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0120.1370 |
37.1E01.1370 |
40.400 |
39.200 |
8 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0279.1269 |
37.1E01.1269 |
39.100 |
38.000 |
9 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0291.1280 |
37.1E01.1280 |
31.100 |
30.200 |
10 |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22.0285.1267 |
37.1E01.1267 |
23.100 |
22.400 |
11 |
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0502.1268 |
37.1E01.1268 |
20.700 |
20.100 |
12 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0292.1280 |
37.1E01.1280 |
31.100 |
30.200 |
13 |
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
2.205.021.268 |
37.1E01.1268 |
20.700 |
20100 |
14 |
|
Đo các chất khí trong máu |
01.0286.1531 |
37.1E03.1531 |
215.000 |
212.000 |
V. Xét Nghiệm Nước Tiểu |
1 |
|
Cặn Addis |
2.201.511.594 |
37.1E03.1594 |
43.100 |
42.400 |
2 |
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0149.1594 |
37.1E03.1594 |
43.100 |
42.400 |
3 |
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
37.1E03.1596 |
27.400 |
27.300 |
VI. Xét Nghiệm Vi Sinh |
1 |
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
24.0019.1685 |
37.1E04.1685 |
278.000 |
270.000 |
2 |
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
2.400.031.715 |
37.1E04.1715 |
238.000 |
230.000 |
3 |
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
24.0006.1723 |
37.1E04.1723 |
196.000 |
189.000 |
4 |
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24.0017.1714 |
37.1E04.1714 |
68.000 |
65.500 |
VII. Xét Nghiệm Khác |
1 |
|
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
23.0210.1607 |
37.1E03.1607 |
10.700 |
10.600 |
2 |
|
Phản ứng Rivalta [dịch] |
23.0220.1608 |
37.1E03.1608 |
8.500 |
8.400 |
3 |
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
2.500.891.735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
155.000 |
4 |
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
37.1E03.1487 |
29.000 |
28.600 |
5 |
|
HIV Ab test nhanh |
24.0169.1616 |
37.1E04.1616 |
53.600 |
51.700 |
6 |
|
HBsAg test nhanh |
24.0117.1646 |
37.1E04.1646 |
53.600 |
51.700 |
7 |
|
Tế bào học dịch rửa phế quản |
25.0025.1735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
155.000 |
8 |
|
HCV Ab test nhanh |
24.0144.1621 |
37.1E04.1621 |
53.600 |
51.700 |
9 |
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
22.0154.1735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
147.000 |
10 |
|
Phản ứng CRP |
23.9000.1544 |
37.1E03.1544 |
21.500 |
21.200 |
VIII. Chụp X Quang |
1 |
|
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
2 |
|
Chụp Xquang tại giường |
1.801.270.028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64200 |
3 |
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa |
1.801.320.036 |
37.2A03.0036 |
264.000 |
64.200 |
4 |
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
5 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
1.800.860.028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
6 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
1.800.920.028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
7 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
8 |
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
9 |
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
10 |
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
11 |
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
12 |
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
13 |
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
14 |
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0028 |
37.2A03.0028 |
65.400 |
64.200 |
15 |
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0010 |
37.2A02.0010 |
65.400 |
64.200 |
IX. Siêu Âm |
1 |
|
Siêu âm tại giường |
18.0703.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
2 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu |
02.0112.0004 |
37.2A01.0004 |
222.000 |
211.000 |
3 |
|
Siêu âm màng phổi |
18.0011.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
4 |
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
1.800.120.001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
5 |
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.0057.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
6 |
|
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
7 |
|
Siêu âm hạch vùng cổ |
18.0004.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
8 |
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0044.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
9 |
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18.0020.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
10 |
|
Siêu âm tuyến giáp |
18.0001.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
11 |
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18.0043.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
12 |
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.0016.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
13 |
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
18.0019.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
14 |
|
Siêu âm ổ bụng |
02.0314.0001 |
37.2A01.0004 |
43.900 |
42.100 |
15 |
|
Siêu âm tại giường |
18.0703.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
16 |
|
Siêu âm tại giường |
18.0703.0001 |
37.2A01.0001 |
43.900 |
42.100 |
17 |
|
Siêu âm Doppler tim |
02.0113.0004 |
37.2A01.0004 |
222.000 |
211.000 |
X. Nội soi |
1 |
|
Nội soi họng |
03.1003.2048 |
15.8D08.2048 |
104.000 |
40.000 |
2 |
|
Nội soi mũi |
03.1002.2048 |
15.8D08.2048 |
104.000 |
40.000 |
3 |
|
Nội soi tai |
03.1001.2048 |
15.8D08.2048 |
104.000 |
40.000 |
4 |
|
Nội soi phế quản ống mềm |
310.140.128 |
37.8B00.0128 |
1.461.000 |
1.456.000 |
5 |
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
03.1012.0127 |
37.8B00.0127 |
1.761.000 |
1.756.000 |
6 |
|
Nội soi phế quản ống mềm |
03.1014.0129 |
37.8B00.0129 |
3.261.000 |
3.256.000 |
7 |
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
15.0227.1005 |
37.8D08.1005 |
290.000 |
40.000 |
8 |
|
Nội soi phế quản ống mềm |
03.1014.0130 |
37.8B00.0130 |
753.000 |
749.000 |
9 |
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
03.1007.0131 |
37.8B00.0131 |
1.133.000 |
1.105.000 |
XI. Thủ Thuật |
1 |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
37.8B00.0074 |
479.000 |
458.000 |
2 |
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
01.0093.0079 |
37.8B00.0079 |
143.000 |
136.000 |
3 |
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
02.0342.0086 |
37.8B00.0086 |
110.000 |
104.000 |
4 |
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
07.0244.0089 |
37.8B00.0089 |
110.000 |
104.000 |
5 |
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
100.070.099 |
37.8B00.0099 |
653.000 |
640.000 |
6 |
|
Đặt ống nội khí quản |
01.0066.1888 |
37.8B00.1888 |
568.000 |
555.000 |
7 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
01.0216.0103 |
37.8B00.0103 |
90.100 |
85.400 |
8 |
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
02.0026.0111 |
37.8B00.0111 |
185.000 |
184.000 |
9 |
|
Hút đờm hầu họng |
02.0150.0114 |
37.8B00.0114 |
11.100 |
10.000 |
10 |
|
Thông bàng quang |
01.0164.0210 |
37.8B00.0210 |
90.100 |
85.400 |
11 |
|
Khí dung thuốc giãn phế quản |
02.0032.0898 |
37.8D08.0898 |
20.400 |
17.600 |
12 |
|
Chọc dò dịch màng phổi |
02.0009.0077 |
37.8B00.0077 |
137.000 |
131.000 |
13 |
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
02.0211.0156 |
37.8B00.0156 |
241.000 |
228.000 |
14 |
|
Khí dung mũi họng |
15.0222.0898 |
37.8D08.0898 |
20.400 |
17.600 |
15 |
|
Mở màng phổi tối thiểu |
03.0085.0094 |
37.8B00.0094 |
596.000 |
583.000 |
16 |
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
03.0079.0077 |
37.8B00.0077 |
137.000 |
131.000 |
17 |
|
Chọc dịch màng bụng |
03.2354.0077 |
37.8B00.0077 |
137.000 |
131.000 |
18 |
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
18.0636.0171 |
37.8B00.0171 |
1.900.000 |
1.892.000 |
19 |
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
01.0032.0299 |
37.8D01.0299 |
459.000 |
450.000 |
20 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
01.0132.0209 |
37.8B00.0209 |
23.292 |
22.208 |
21 |
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
01.0128.0209 |
37.8B00.0209 |
23.292 |
22.208 |
22 |
|
Thay băng vết mổ |
15.0303.0200 |
37.8B00.0200 |
57.600 |
55.000 |
23 |
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
02.0342.0086 |
37.8B00.0086 |
110.000 |
104.000 |
24 |
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
25.0015.1758 |
37.1E05.1758 |
258.000 |
238.000 |
XII. Thăm dò chức năng |
1 |
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01.0002.1778 |
37.8D01.0300 |
32.800 |
32.000 |
2 |
|
Điện tim thường |
21.0014.1778 |
37.3F00.1778 |
32.800 |
32.000 |
3 |
|
Đo chức năng hô hấp |
02.0024.1791 |
37.3F00.1791 |
126.000 |
124.000 |
XIII. Tiền khám |
1 |
|
Khám Lao |
04.1896 |
37.13H1.1896 |
38.700 |
37.000 |
2 |
|
Khám Nội |
02.1896 |
37.13H1.1896 |
38.700 |
37.000 |
3 |
|
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia / ca ) |
21.900 |
37.13HC.1900 |
200.000 |
200.000 |
XIV. Xét nghiện tế bào |
1 |
|
Tế bào học dịch rửa phế quản |
25.0025.1735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
155.000 |
2 |
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
25.0089.1735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
155.000 |
3 |
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
25.0020.1735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
155.000 |
4 |
|
Tế bào học dịch màng khớp |
25.0021.1735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
155.000 |
5 |
|
Tế bào học đờm |
2.500.231.735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
155.000 |
6 |
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
25.0026.1735 |
37.1E05.1735 |
159.000 |
155.000 |
XV. Ngày giường |
1 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1905 |
37.15H1.1905 |
427.000 |
335.900 |
2 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp |
K50.1910 |
37.29H1.1910 |
226.500 |
199.100 |
3 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp |
K03.1916 |
37.15H1.1916 |
203.600 |
178.000 |
4 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1937 |
37.15H1.1937 |
241.700 |
214.100 |
5 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1931 |
37.15H1.1931 |
276.500 |
250.200 |